thái nguyên中文是什么意思
发音:
"thái nguyên" en Anglais "thái nguyên" en Chinois
中文翻译手机版
- 太原市 (越南)
- "province de thái nguyên" 中文翻译 : 太原省
- "nguyễn thái học" 中文翻译 : 阮太学
- "nguyễn thị Ánh viên" 中文翻译 : 阮氏映圆
- "lê thái tông" 中文翻译 : 黎太宗
- "district de thủy nguyên" 中文翻译 : 水源县
- "võ nguyên giáp" 中文翻译 : 武元甲
- "nguyên khanh" 中文翻译 : 阮庆
- "nguyên trai" 中文翻译 : 阮廌
- "trung nguyên" 中文翻译 : 中原咖啡
- "yên bái" 中文翻译 : 安沛市
- "phạm lê thảo nguyên" 中文翻译 : 范黎草原
- "nguyên van huyên" 中文翻译 : 阮文暄
- "trần thái tông" 中文翻译 : 陈煚
- "tây nguyên" 中文翻译 : 西原
- "mutinerie de yên bái" 中文翻译 : 安沛起义
- "province de yên bái" 中文翻译 : 安沛省
- "nguyễn phúc nguyên" 中文翻译 : 阮福源
- "nguyên binh khiêm" 中文翻译 : 阮秉谦
- "nguyễn thị doan" 中文翻译 : 阮氏缘
- "nguyễn thị Định" 中文翻译 : 阮氏定 (越南政治人物)
- "a'i cofán" 中文翻译 : 阿依人
- "thái hòa" 中文翻译 : 太和市社
- "district de phong Điền (thừa thiên huế)" 中文翻译 : 丰田县 (承天顺化省)
- "pierre nguyên van nhon" 中文翻译 : 阮文仁 (枢机)
- "thái bình (ville)" 中文翻译 : 太平市 (越南)
- "thâna" 中文翻译 : 塔安那文
相关词汇
相邻词汇
thái nguyên的中文翻译,thái nguyên是什么意思,怎么用汉语翻译thái nguyên,thái nguyên的中文意思,thái nguyên的中文,thái nguyên in Chinese,thái nguyên的中文,发音,例句,用法和解释由查查法语词典提供,版权所有违者必究。